Bệnh tật là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh tật là trạng thái bất thường của cơ thể hoặc tâm trí làm suy giảm chức năng sinh lý và khả năng thích nghi của con người với môi trường sống. Đây là hiện tượng y học phản ánh sự rối loạn sinh học, tâm lý hoặc xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Khái niệm bệnh tật

Bệnh tật là trạng thái bất thường của cơ thể hoặc tâm trí làm suy giảm chức năng sinh lý, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng thích nghi của con người với môi trường. Trong y học hiện đại, bệnh tật được hiểu là sự rối loạn trong hoạt động của các hệ thống sinh học, bao gồm tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan. Sự mất cân bằng này có thể do nguyên nhân nội tại (như di truyền, rối loạn chuyển hóa) hoặc ngoại lai (như nhiễm khuẩn, độc tố, lối sống). Bệnh tật không chỉ là hiện tượng sinh học mà còn là vấn đề xã hội, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động, chất lượng sống và hệ thống y tế cộng đồng.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tật được định nghĩa là “sự sai lệch về cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể, thể hiện qua các dấu hiệu (signs) và triệu chứng (symptoms) có thể quan sát hoặc cảm nhận được”. Định nghĩa này phản ánh quan điểm sinh học – xã hội hiện đại, coi bệnh tật không chỉ là sự hiện diện của rối loạn mà còn bao gồm tác động của nó đến thể chất, tinh thần và khả năng xã hội của người bệnh. Ví dụ, bệnh tiểu đường không chỉ gây rối loạn đường huyết mà còn ảnh hưởng đến tâm lý, khả năng lao động và chi phí chăm sóc y tế lâu dài.

Trong khoa học y học, khái niệm “bệnh” khác biệt với “chẩn đoán” và “triệu chứng”. Một bệnh có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng, và cùng một triệu chứng có thể xuất hiện ở nhiều bệnh khác nhau. Do đó, y học hiện đại luôn xem bệnh tật là kết quả của mối tương tác phức tạp giữa cơ thể – môi trường – hành vi. Mô hình y học sinh học cổ điển đã dần được thay thế bằng mô hình sinh học – tâm lý – xã hội (biopsychosocial model), trong đó bệnh tật được xem như một hiện tượng tổng hợp, có sự tương tác đa chiều giữa yếu tố sinh lý, tâm thần và môi trường sống.

Bảng dưới đây minh họa cách tiếp cận đa chiều trong việc hiểu về bệnh tật:

Góc độ nghiên cứu Trọng tâm phân tích Ví dụ minh họa
Sinh học Cấu trúc, chức năng và cơ chế bệnh lý của cơ thể Bệnh do virus, rối loạn gen
Tâm lý học Ảnh hưởng của cảm xúc, hành vi đến quá trình bệnh Trầm cảm, rối loạn lo âu, tâm thể
Xã hội học Tác động của môi trường sống và văn hóa đến sức khỏe Nghèo đói, kỳ thị bệnh nhân HIV/AIDS

Phân biệt giữa bệnh, hội chứng và rối loạn

Trong lĩnh vực y học, các khái niệm “bệnh” (disease), “hội chứng” (syndrome) và “rối loạn” (disorder) thường được sử dụng để mô tả các trạng thái bất thường khác nhau của cơ thể và tâm lý. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với nhau. Việc phân biệt rõ ràng các thuật ngữ này giúp định hướng đúng trong chẩn đoán và điều trị.

Bệnh (disease) là tình trạng cơ thể có sự thay đổi cụ thể về cấu trúc hoặc chức năng, thường xác định được nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh rõ ràng. Ví dụ, bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, bệnh tiểu đường do rối loạn tiết insulin hoặc kháng insulin. Hội chứng (syndrome) là tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng thường đi kèm nhau nhưng chưa xác định được nguyên nhân cụ thể, như hội chứng chuyển hóa hay hội chứng Down. Rối loạn (disorder) lại mang tính chức năng nhiều hơn, thường dùng cho các vấn đề về tâm thần hoặc hành vi, ví dụ rối loạn lo âu, rối loạn giấc ngủ.

Bảng so sánh ba khái niệm trên:

Thuật ngữ Bản chất Nguyên nhân Ví dụ
Bệnh (Disease) Rối loạn cấu trúc hoặc chức năng sinh lý Xác định được (vi khuẩn, virus, gen, môi trường) Lao phổi, đái tháo đường
Hội chứng (Syndrome) Tập hợp triệu chứng không rõ nguyên nhân Chưa xác định hoặc đa yếu tố Hội chứng Down, hội chứng chuyển hóa
Rối loạn (Disorder) Thay đổi chức năng tâm lý hoặc hành vi Phức tạp, liên quan thần kinh – tâm lý Rối loạn trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế

Việc phân biệt này có ý nghĩa thực tiễn trong công tác điều trị. Nếu bệnh tập trung vào cơ chế sinh học và thuốc men, thì rối loạn cần kết hợp liệu pháp tâm lý, hành vi, trong khi hội chứng thường đòi hỏi theo dõi toàn diện nhiều hệ cơ quan. Y học hiện đại ngày càng hướng tới việc cá thể hóa điều trị – tức là dựa trên cơ chế cụ thể của từng người thay vì chỉ chẩn đoán chung theo nhóm bệnh.

Các yếu tố gây bệnh

Bệnh tật có thể khởi phát do nhiều nguyên nhân khác nhau, gọi chung là “tác nhân gây bệnh” (etiologic factors). Trong y học hiện đại, nguyên nhân bệnh được chia thành ba nhóm lớn: yếu tố sinh học, yếu tố môi trường và yếu tố di truyền. Sự tương tác giữa các nhóm này hình thành nên cơ sở của học thuyết đa nhân tố (multifactorial theory of disease).

1. Yếu tố sinh học: Gồm vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng và các yếu tố độc tố sinh học. Những yếu tố này xâm nhập cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa, da hoặc đường máu. Ví dụ, virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19, vi khuẩn Helicobacter pylori gây loét dạ dày.

2. Yếu tố môi trường: Bao gồm điều kiện khí hậu, ô nhiễm không khí, nguồn nước, chế độ dinh dưỡng và lối sống. Hút thuốc lá, ăn uống nhiều chất béo bão hòa, ít vận động là nguyên nhân phổ biến gây bệnh tim mạch và ung thư.

3. Yếu tố di truyền: Là nguyên nhân bên trong cơ thể, do đột biến gen hoặc bất thường nhiễm sắc thể. Bệnh di truyền có thể xuất hiện ngay từ khi sinh ra, như bệnh máu khó đông (hemophilia) hoặc bệnh xơ nang (cystic fibrosis).

Công thức khái quát mối quan hệ giữa các yếu tố gây bệnh có thể biểu diễn dưới dạng:

B=f(G,E,L)B = f(G, E, L), trong đó BB là sự xuất hiện bệnh, GG là yếu tố di truyền (genetic), EE là yếu tố môi trường (environmental), và LL là lối sống (lifestyle).

Ví dụ: bệnh đái tháo đường type 2 thường không chỉ do di truyền (gen điều hòa insulin) mà còn do chế độ ăn uống nhiều đường và ít vận động. Ngược lại, bệnh ung thư phổi chủ yếu do tác nhân môi trường như hút thuốc lá và ô nhiễm không khí.

  • Nguyên nhân tự nhiên: vi sinh vật, khí hậu, bức xạ.
  • Nguyên nhân xã hội: nghèo đói, điều kiện làm việc, đô thị hóa.
  • Nguyên nhân hành vi: thói quen ăn uống, rượu, thuốc lá, stress.

Phân loại bệnh tật

Bệnh tật được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau nhằm phục vụ cho nghiên cứu và điều trị. Hệ thống phân loại bệnh quốc tế ICD-11 (International Classification of Diseases) của WHO là chuẩn hóa toàn cầu được sử dụng trong y tế, nghiên cứu và thống kê. Bệnh có thể được chia theo nguyên nhân, cơ quan bị ảnh hưởng, đặc điểm tiến triển hoặc cơ chế bệnh sinh.

  • Theo nguyên nhân: Bệnh nhiễm trùng, bệnh di truyền, bệnh tự miễn, bệnh thoái hóa.
  • Theo cơ quan bị ảnh hưởng: Bệnh tim mạch, bệnh thần kinh, bệnh tiêu hóa, bệnh hô hấp.
  • Theo thời gian diễn tiến: Bệnh cấp tính (acute) – tiến triển nhanh; bệnh mạn tính (chronic) – kéo dài, khó chữa dứt điểm.

Bảng phân loại bệnh theo nguyên nhân phổ biến:

Nhóm bệnh Đặc điểm Ví dụ minh họa
Bệnh nhiễm trùng Do vi sinh vật gây ra, có khả năng lây lan Lao, cúm, COVID-19
Bệnh di truyền Do bất thường trong vật chất di truyền Hội chứng Down, bệnh máu khó đông
Bệnh mạn tính Tiến triển chậm, khó điều trị triệt để Tim mạch, tiểu đường, ung thư
Bệnh tự miễn Hệ miễn dịch tấn công tế bào cơ thể Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp

Quá trình phát sinh và tiến triển bệnh

Quá trình phát sinh và tiến triển bệnh (pathogenesis) là chuỗi các hiện tượng sinh học xảy ra trong cơ thể kể từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập hoặc cơ chế bệnh lý khởi phát, cho đến khi bệnh kết thúc. Quá trình này phản ánh sự tương tác phức tạp giữa yếu tố gây bệnh và phản ứng của cơ thể. Mỗi loại bệnh có cơ chế tiến triển khác nhau, tùy thuộc vào bản chất tác nhân, cơ địa người bệnh và điều kiện môi trường.

Theo mô hình bệnh học kinh điển, bệnh trải qua bốn giai đoạn chính: ủ bệnh, khởi phát, toàn phát và kết thúc. Trong giai đoạn ủ bệnh, cơ thể chưa có biểu hiện rõ ràng dù tác nhân đã hiện diện và nhân lên. Giai đoạn khởi phát đánh dấu bằng các triệu chứng mơ hồ như mệt mỏi, đau đầu, sốt nhẹ. Giai đoạn toàn phát là thời điểm bệnh biểu hiện rõ rệt nhất, có thể gây rối loạn chức năng cơ quan. Cuối cùng, giai đoạn kết thúc xảy ra khi bệnh hồi phục hoặc dẫn đến biến chứng, mạn tính hoặc tử vong.

Để hiểu rõ hơn, bảng dưới đây minh họa chu kỳ tiến triển của bệnh:

Giai đoạn Đặc điểm Ví dụ
Ủ bệnh Tác nhân xâm nhập, chưa biểu hiện lâm sàng COVID-19: 2–14 ngày ủ bệnh
Khởi phát Triệu chứng nhẹ, khó phân biệt Cảm giác ớn lạnh, đau họng, mệt mỏi
Toàn phát Biểu hiện rõ, chức năng cơ thể bị rối loạn Sốt cao, ho, tổn thương phổi
Kết thúc Bệnh thuyên giảm, biến chứng hoặc tử vong Hồi phục miễn dịch hoặc suy đa tạng

Trong y học lâm sàng, việc nắm rõ tiến trình bệnh giúp xác định thời điểm can thiệp phù hợp. Chẩn đoán sớm ở giai đoạn khởi phát có thể giảm biến chứng và tăng khả năng phục hồi. Ví dụ, phát hiện sớm ung thư qua sàng lọc định kỳ giúp tăng tỉ lệ sống sót đến 90% trong một số loại ung thư như vú hoặc đại tràng.

Tác động của bệnh tật đến sức khỏe cộng đồng

Bệnh tật không chỉ là vấn đề của cá nhân mà còn là mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng và sự phát triển kinh tế – xã hội. Sự bùng phát của các bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS, COVID-19, SARS hay Ebola đã chứng minh rằng bệnh tật có thể làm tê liệt hệ thống y tế, phá vỡ chuỗi cung ứng và gây tổn thất hàng nghìn tỷ USD toàn cầu. Theo Báo cáo của WHO năm 2023, các bệnh không lây nhiễm (NCDs) như tim mạch, tiểu đường, ung thư và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính chiếm tới 74% tổng số ca tử vong toàn cầu, tương đương khoảng 41 triệu người mỗi năm.

Ở cấp độ quốc gia, bệnh tật làm giảm năng suất lao động, tăng chi phí y tế và tạo gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm. Tại Việt Nam, chi phí điều trị bệnh không lây nhiễm chiếm hơn 60% tổng chi tiêu y tế hàng năm. Bệnh tật còn làm giảm chất lượng dân số, ảnh hưởng đến chỉ số phát triển con người (HDI) và tuổi thọ trung bình.

Tác động của bệnh tật có thể được chia thành ba nhóm:

  • Tác động cá nhân: Mất khả năng lao động, suy giảm tinh thần, chi phí điều trị cao.
  • Tác động gia đình: Mất nguồn thu nhập, tăng gánh nặng chăm sóc, ảnh hưởng đến học tập của con cái.
  • Tác động xã hội: Gia tăng nghèo đói, mất ổn định lao động, giảm năng suất kinh tế quốc gia.

Đại dịch COVID-19 là minh chứng rõ nét cho sự lan truyền toàn cầu của bệnh tật và sức ảnh hưởng của nó đến mọi lĩnh vực. Theo Ngân hàng Thế giới, thiệt hại kinh tế toàn cầu do COVID-19 trong giai đoạn 2020–2022 ước tính hơn 10.000 tỷ USD, trong khi hàng trăm triệu người bị ảnh hưởng bởi các rối loạn tâm lý hậu đại dịch.

Phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật

Phòng ngừa bệnh tật (disease prevention) là chiến lược cốt lõi của y tế công cộng nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và chi phí điều trị. Các biện pháp phòng ngừa được chia thành ba cấp độ: phòng ngừa cấp một (ngăn bệnh xuất hiện), phòng ngừa cấp hai (phát hiện sớm và điều trị kịp thời), và phòng ngừa cấp ba (ngăn ngừa biến chứng, phục hồi chức năng).

Phòng ngừa cấp một: Tập trung vào loại bỏ yếu tố nguy cơ và tăng cường miễn dịch cộng đồng. Bao gồm tiêm chủng, giáo dục sức khỏe, cải thiện dinh dưỡng và vệ sinh môi trường. Ví dụ, tiêm vắc-xin phòng sởi giúp giảm hơn 95% ca tử vong ở trẻ em trong 30 năm qua (theo UNICEF).

Phòng ngừa cấp hai: Dựa trên việc phát hiện sớm bệnh qua sàng lọc định kỳ và can thiệp y tế sớm. Ví dụ, xét nghiệm Pap smear giúp phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn tiền ung thư, giảm tỉ lệ tử vong đến 80%.

Phòng ngừa cấp ba: Áp dụng cho bệnh nhân đã mắc bệnh, nhằm phục hồi chức năng và giảm tái phát. Gồm vật lý trị liệu, phục hồi tâm lý, hỗ trợ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.

Bảng so sánh ba cấp độ phòng ngừa bệnh tật:

Cấp độ phòng ngừa Mục tiêu chính Biện pháp cụ thể
Cấp một Ngăn bệnh xảy ra Tiêm chủng, vệ sinh, dinh dưỡng hợp lý
Cấp hai Phát hiện sớm, điều trị kịp thời Sàng lọc, xét nghiệm định kỳ
Cấp ba Ngăn tái phát, phục hồi chức năng Phục hồi chức năng, tâm lý trị liệu

Chiến lược phòng ngừa toàn cầu của WHO hiện nay bao gồm: (1) kiểm soát bệnh truyền nhiễm thông qua tiêm chủng và giám sát dịch tễ; (2) phòng chống bệnh không lây bằng thay đổi hành vi lối sống; (3) tăng cường năng lực hệ thống y tế cơ sở. Các quốc gia đang phát triển như Việt Nam đang triển khai đồng bộ các chương trình như “Sức khỏe Việt Nam” và “Phòng chống tăng huyết áp và đái tháo đường” nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Bệnh tật và khái niệm sức khỏe toàn diện

Sức khỏe và bệnh tật là hai trạng thái đối lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới, sức khỏe không chỉ là tình trạng không có bệnh tật mà còn là sự thoải mái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội. Do đó, một người có thể “không mắc bệnh” nhưng vẫn “không khỏe mạnh” nếu tồn tại stress, cô lập xã hội hoặc bất ổn tinh thần.

Mô hình y học hiện đại hướng tới “y học toàn diện” (holistic medicine), trong đó điều trị bệnh không chỉ tập trung vào triệu chứng mà còn phục hồi sự cân bằng sinh học, tâm lý và xã hội. Các liệu pháp như thiền định, yoga, dinh dưỡng trị liệu và phục hồi cộng đồng được xem là một phần trong chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn diện. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều trị các bệnh mạn tính, nơi yếu tố tâm lý và xã hội đóng vai trò lớn trong quá trình hồi phục.

Bên cạnh đó, khái niệm “sức khỏe cộng đồng bền vững” (sustainable public health) được nhấn mạnh trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDG 3) của Liên Hợp Quốc, nhằm đảm bảo mọi người đều được tiếp cận dịch vụ y tế, giảm bệnh tật và tăng tuổi thọ trung bình.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Disease Overview
  2. WHO – International Classification of Diseases (ICD-11)
  3. WHO – Noncommunicable Diseases Fact Sheet (2023)
  4. UNICEF – Global Vaccination and Health Programs
  5. World Bank – Global Health and Economic Impact Report
  6. United Nations – Global Health and Sustainable Development Goals

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh tật:

Apoptose: Tổng Quan về Chết Tế Bào Chương Trình Hóa Dịch bởi AI
Toxicologic Pathology - Tập 35 Số 4 - Trang 495-516 - 2007
Quá trình chết tế bào chương trình hóa, hay còn gọi là apoptosis, được đặc trưng bởi những đặc điểm hình thái cụ thể và các cơ chế sinh hóa phụ thuộc năng lượng. Apoptose được coi là một thành phần thiết yếu của nhiều quá trình bao gồm sự thay thế tế bào bình thường, sự phát triển và chức năng đúng đắn của hệ miễn dịch, sự teo tại chỗ phụ thuộc hormone, phát triển phôi và sự chết tế bào do...... hiện toàn bộ
#Chết tế bào chương trình hóa #apoptosis #cơ chế sinh hóa #tế bào miễn dịch #thoái hóa thần kinh #bệnh tật #điều trị #protein apoptosis.
Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
Sự Sai Lệch Cấu Trúc Protein, Amyloid Chức Năng và Bệnh Tật Ở Người Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 75 Số 1 - Trang 333-366 - 2006
Các peptide hoặc protein có thể chuyển đổi từ dạng hòa tan sang các tập hợp fibril có trật tự cao dưới một số điều kiện nhất định. Những chuyển đổi này có thể gây ra các tình trạng bệnh lý từ các rối loạn thoái hóa thần kinh đến các bệnh amyloidoses hệ thống. Trong bài đánh giá này, chúng tôi xác định các bệnh liên quan đến sự hình thành các tập hợp fibril và các peptide cũng như protein ...... hiện toàn bộ
#peptide #protein #amyloid #fibril #bệnh lý #rối loạn thoái hóa thần kinh #amyloidoses hệ thống
Nitric Oxide và Peroxynitrite trong Sức Khỏe và Bệnh Tật Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 87 Số 1 - Trang 315-424 - 2007
Sự phát hiện rằng tế bào động vật có vú có khả năng tổng hợp nitric oxide (NO) dạng tự do đã tạo ra một động lực phi thường cho nghiên cứu khoa học trong tất cả các lĩnh vực sinh học và y học. Kể từ khi được mô tả lần đầu tiên như một yếu tố thư giãn có nguồn gốc từ nội mô, NO đã phát triển thành một thiết bị tín hiệu cơ bản điều chỉnh hầu như mọi chức năng tế bào quan trọng, cũng như là m...... hiện toàn bộ
Sự sửa đổi của Hiệp hội Rối loạn Vận động đối với Thang đánh giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS): Trình bày thang đo và kết quả kiểm tra clinimetric Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 15 - Trang 2129-2170 - 2008
Tóm tắtChúng tôi trình bày đánh giá metri lâm sàng của phiên bản do Hiệp hội Rối loạn Vận động (MDS) tài trợ, đó là bản sửa đổi của Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS). Nhóm công tác MDS‐UPDRS đã sửa đổi và mở rộng UPDRS dựa trên các khuyến nghị từ một bài phê bình đã công bố. MDS‐UPDRS có bốn phần, cụ thể là, I: Trải nghiệm Không vận động trong Si...... hiện toàn bộ
#Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất #MDS‐UPDRS #rối loạn vận động #tính nhất quán nội tại #phân tích yếu tố
Một Bảng Hỏi Tình Trạng Tinh Thần Ngắn Gọn Để Đánh Giá Khiếm Khuyết Não Tổ Chức Ở Bệnh Nhân Cao Tuổi† Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 23 Số 10 - Trang 433-441 - 1975
TÓM TẮTCác bác sĩ lâm sàng với thực hành bao gồm bệnh nhân cao tuổi cần một công cụ ngắn gọn, đáng tin cậy để phát hiện sự hiện diện của suy giảm trí tuệ và xác định mức độ của nó. Một Bảng Hỏi Tình Trạng Tinh Thần Ngắn Gọn (SPMSQ) gồm 10 câu hỏi, dễ dàng được cung cấp bởi bất kỳ bác sĩ nào tại văn phòng hoặc bệnh viện, đã được thiết kế, thử nghiệm, chuẩn hóa và xá...... hiện toàn bộ
Căng thẳng, thích ứng và bệnh tật: Tính hiệu điều chỉnh và gánh nặng điều chỉnh Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 840 Số 1 - Trang 33-44 - 1998
Tóm tắt: Thích ứng trước các thách thức tiềm ẩn gây căng thẳng liên quan đến việc kích hoạt các cơ chế thần kinh, nội tiết thần kinh và miễn dịch nội tiết thần kinh. Điều này đã được gọi là “tính hiệu điều chỉnh” hoặc “ổn định thông qua thay đổi” bởi Sterling và Eyer (Fisher S., Reason J. (biên tập): Handbook of Life Stress, Cognition and Health... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Vi sinh vật đường ruột trong sức khỏe và bệnh tật Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 90 Số 3 - Trang 859-904 - 2010
Vi sinh vật đường ruột là một tập hợp các vi sinh vật sinh sống trong toàn bộ đường tiêu hóa của động vật có vú. Thành phần của cộng đồng vi sinh vật này là đặc trưng cho từng chủ thể, tiến hóa trong suốt cuộc đời của một cá nhân và dễ bị tác động bởi cả những thay đổi bên ngoài và bên trong. Sự quan tâm gần đây đối với cấu trúc và chức năng của "cơ quan" này đã làm nổi bật vị trí trung tâ...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật đường ruột #sức khỏe #bệnh tật #niêm mạc ruột #miễn dịch niêm mạc
Quản lý tăng bilirubin máu ở trẻ sơ sinh đủ tháng (35 tuần tuổi thai trở lên) Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 114 Số 1 - Trang 297-316 - 2004
Vàng da xảy ra ở hầu hết trẻ sơ sinh. Mặc dù hầu hết các trường hợp vàng da là lành tính, nhưng do khả năng gây độc của bilirubin, nên các trẻ sơ sinh cần được theo dõi để xác định những trẻ có nguy cơ phát triển tăng bilirubin máu nặng và, trong trường hợp hiếm hoi, xuất hiện bệnh não do bilirubin cấp tính hoặc kernicterus. Mục tiêu của hướng dẫn này là giảm tỉ lệ tăng bilirubin máu nặng ...... hiện toàn bộ
#tăng bilirubin máu #trẻ sơ sinh #vàng da #quang trị liệu #kernicterus #bệnh não do bilirubin #tuần tuổi thai #phòng ngừa #quản lý #đánh giá nguy cơ
Tổng số: 1,776   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10